🌟 번갯불에 콩 구워[볶아] 먹다

Tục ngữ

1. 참을성 없이 매우 조급하게 굴다.

1. BA CHỚP BA NHOÁNG: Lời nói ám chỉ bản chất hấp tấp, vội vàng không thể hoàn thành một hành động ngay lập tức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과장님이 오늘까지 이거 다 해 놓으라셔.
    The chief wants me to do all this by today.
    Google translate 정말 번갯불에 콩 볶아 먹겠네.
    You're really going to fry beans in the lightning.

번갯불에 콩 구워[볶아] 먹다: roast[fry] beans with lightning and eat them,稲妻の火で豆を焼いて食べる,manger des haricots en les faisant griller sur le feu d’un éclair,cocinar [freír] frijoles en un relámpago,يقلي(يخبز) فولا بضوء البرق,(хадмал орч.) аянгын гялбаанд буурцаг шарж идэх; яарвал даарна,ba chớp ba nhoáng,(ป.ต.)คั่วถั่วบนสายฟ้าแลบกิน ; หุนหันพลันแล่น, วู่วามใจร้อน,,(Досл.) Жарить горох на огне молнии,在闪电光里烤豆子吃;急不可耐,

2. 어떤 일의 진행 속도나 행동이 매우 빠르다.

2. NHANH NHƯ CHỚP: Tốc độ tiến hành của việc nào đó hay hành động rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄마, 숙제 다 했어요!
    Mom, i'm done with my homework!
    Google translate 번갯불에 콩 구워 먹듯이 해치웠구나.
    You've done it like a roasting bean in the lightning.

💕Start 번갯불에콩구워볶아먹다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43)