🌟 번갯불에 콩 구워[볶아] 먹다
Tục ngữ
• Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43)